--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mục súc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mục súc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục súc
+
(từ cũ) Grazing animals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục súc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mục súc"
:
mặc sức
mục súc
Những từ có chứa
"mục súc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spoor
bestial
craps
brute
gargle
dice
scalawag
slink
stock-car
scallawag
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
mục súc
:
(từ cũ) Grazing animals
+
găng tay
:
xem găng
+
nghểnh ngãng
:
Hard of hearingBà cụ hơi nghểnh ngãngThe old lady is a little hard of hearing
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
nghị hòa
:
to hold peace talks